BMI là gì?
Chỉ số khối cơ thể hay BMI (Body Mass Index) là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá tình trạng cơ thể của con người. Đây là công cụ giúp chúng ta hiểu hơn về cân nặng và tỷ lệ mỡ trong cơ thể, từ đó có những điều chỉnh cần thiết cho sức khỏe. Nhiều nguồn tài liệu đã phân tích và chứng minh rằng BMI không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn phản ánh những tác động sâu sắc đến sức khỏe của chúng ta.
Cách tính chỉ số BMI
Để xác định giá trị BMI, bạn cần biết chiều cao và cân nặng của mình. Công thức tính rất đơn giản: bạn chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m²). Ví dụ, nếu bạn nặng 70 kg và cao 1.75 m, thì BMI của bạn sẽ là:
BMI = cân nặng (kg) / chiều cao² (m)
Kết quả này sẽ cho bạn biết liệu bạn có đang ở mức cân nặng bình thường, thừa cân hay thiếu cân. Theo các thông tin từ viện dinh dưỡng, một người trưởng thành có BMI từ 18.5 đến 24.9 được coi là ở mức bình thường .
Dựa vào kết quả tính được so với bảng phân loại gầy, trung bình, thừa cân ở người lớn để biết được bản thân đang thuộc trạng thái nào:
Phân loại |
Khoảng BMI (kg/m2) |
Gầy nghiêm trọng |
< 16 |
Gầy trung bình |
16 – 17 |
Gầy nhẹ |
17 – 18,5 |
Bình thường |
18,5 – 25 |
Thừa cân |
25 – 30 |
Béo phì loại I |
30 – 35 |
Béo phì loại II |
35 – 40 |
Béo phì loại III |
> 40 |
Ý nghĩa của chỉ số BMI
Chỉ số BMI không chỉ đơn thuần là một chỉ báo thể chất mà còn mang theo những tín hiệu sức khỏe tiềm ẩn. Một BMI thấp có thể gợi ý đến việc thiếu hụt năng lượng, lỏng lẻo trong chế độ ăn uống hoặc vấn đề tâm lý, như trầm cảm. Ngược lại, một chỉ số BMI cao lại có thể chỉ ra nguy cơ mắc phải nhiều căn bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp hoặc bệnh tim. Những điều này cho thấy rằng BMI đóng vai trò quan trọng trong việc tầm soát sức khỏe tổng quát, nhưng cũng có giới hạn nhất định khi không thể chỉ rõ bản chất của vấn đề .